Trong các ngành công nghiệp sử dụng nhựa epoxy và chất làm cứng, việc đo chính xác lưu lượng của chúng là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán trong sản xuất. Khó có thể đo lưu lượng của nhựa và chất làm cứng vì độ nhớt cao của chúng, và lưu lượng kế điện từ và lưu lượng kế xoáy truyền thống không thể đo được. Chúng tôi thường sử dụng lưu lượng kế dịch chuyển tích cực và lưu lượng kế khối lượng để đo. Lưu lượng kế Coriolis là công cụ không thể thiếu để đo chính xác lưu lượng của các thành phần thiết yếu này.
Lưu lượng kế Coriolis hoạt động theo nguyên lý đơn giản: khi nhựa epoxy và chất làm cứng chảy qua ống rung, hiệu ứng Coriolis khiến ống bị xoắn. Sự xoắn này tỷ lệ thuận với lưu lượng khối lượng của các chất đi qua đồng hồ đo. Bằng cách đo độ xoắn này, lưu lượng kế có thể xác định chính xác lưu lượng khối lượng của cả nhựa epoxy và chất làm cứng. Lưu lượng khối lượng có thể là 20 kg/phút, 180 kg/phút hoặc 200 kg/phút.

Một trong những ưu điểm đáng kể của lưu lượng kế Coriolis là khả năng đo lưu lượng của chất lỏng nhớt như nhựa epoxy với độ chính xác cao, ví dụ, độ nhớt của nhựa epoxy có thể đạt tới 1300-1600mPa.s. Không giống như các công nghệ lưu lượng kế khác có thể gặp khó khăn với các chất nhớt, lưu lượng kế Coriolis vượt trội trong việc đo chính xác lưu lượng của chất lỏng đặc như nhựa và chất làm cứng.
Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis dạng áo sưởi
Khi nhựa epoxy và chất làm cứng chảy qua đường ống, đôi khi cần phải gia nhiệt do độ nhớt cao, vì nó có xu hướng đông đặc khi nhiệt độ giảm. Nhiệt độ gia nhiệt thậm chí có thể lên tới 120°C. Do đó, chức năng lưu lượng kế khối lượng vỏ cách nhiệt là cần thiết. Lưu lượng kế Coriolis đi kèm với các tùy chọn vỏ cách nhiệt và chúng tôi cung cấp các tùy chọn sưởi ấm bằng hơi nước, sưởi ấm bằng dầu nóng và sưởi ấm bằng điện để khách hàng lựa chọn.
Lưu lượng kế Coriolis cho nhựa epoxy và chất làm cứng Hơn nữa, lưu lượng kế Coriolis cung cấp độ tin cậy và độ ổn định tuyệt vời, khiến chúng trở nên lý tưởng để theo dõi và kiểm soát liên tục dòng nhựa epoxy và chất làm cứng trong các quy trình công nghiệp. Cấu trúc chắc chắn và các bộ phận chuyển động tối thiểu của chúng đảm bảo hiệu suất lâu dài và yêu cầu bảo trì tối thiểu, giảm thời gian chết và cải thiện năng suất.
Một lợi ích khác của việc sử dụng lưu lượng kế Coriolis để đo lưu lượng nhựa epoxy và chất làm cứng là tính linh hoạt của chúng. Các lưu lượng kế khối lượng này có thể xử lý nhiều lưu lượng khác nhau và phù hợp với nhiều kích cỡ ống khác nhau, giúp chúng thích ứng với các thiết lập sản xuất và ứng dụng khác nhau. Kích thước cảm biến lưu lượng nhựa epoxy và chất làm cứng thông thường là 6mm, 10mm, 1/2”, 3/4 inch, 1inch hoặc 1,5” v.v.
Ngoài ra, lưu lượng kế Coriolis cung cấp các phép đo thời gian thực, chẳng hạn như độ nhớt của nhựa epoxy và chất làm cứng, lưu lượng, lưu lượng tổng, nhiệt độ, cho phép người vận hành theo dõi và điều chỉnh lưu lượng kịp thời để duy trì các điều kiện quy trình tối ưu. Dữ liệu thời gian thực này cũng có thể được tích hợp vào các hệ thống điều khiển quy trình để kiểm soát sản xuất tự động thông qua MODBUS RUT, giúp tăng cường hiệu quả và tính nhất quán trong quá trình xử lý nhựa epoxy và chất làm cứng.
Tóm lại, lưu lượng kế Coriolis là công cụ cực kỳ hiệu quả để đo chính xác lưu lượng nhựa epoxy và chất làm cứng trong các ứng dụng công nghiệp. Khả năng xử lý chất lỏng nhớt, độ tin cậy, tính linh hoạt và khả năng giám sát thời gian thực của chúng khiến chúng trở nên không thể thiếu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong sản xuất các sản phẩm gốc epoxy.