Lưu lượng kế bánh răng hình bầu dục dùng để đo lưu lượng dầu diesel, dầu thô, nhựa, nhiên liệu, dầu nặng. Lưu lượng kế PD có màn hình hiển thị cơ học hoặc kỹ thuật số, Yêu cầu báo giá ngay.
Lưu lượng kế dịch chuyển tích cực Một cặp bánh răng xoắn ốc Tiếng ồn thấp và không có xung động Độ chính xác cao Đối với dầu thô, nhiên liệu hoặc chất lỏng có độ nhớt cao
Lưu lượng kế dầu thô là thiết bị dùng để đo lưu lượng dầu thô trong đường ống hoặc các hệ thống vận chuyển khác. Lưu lượng kế hoạt động bằng cách đo thể tích hoặc khối lượng dầu thô đi qua nó trong một khoảng thời gian cụ thể. Việc lựa chọn lưu lượng kế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lưu lượng dầu thô, tính chất của dầu và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Việc đo lưu lượng dầu thô chính xác là điều cần thiết để vận chuyển và xử lý dầu thô hiệu quả và an toàn.
Dầu thô là gì và tại sao cần phải đo lưu lượng dầu thô?
Dầu thô, còn được gọi là dầu mỏ, là một loại dầu mỏ hóa dầu, là hỗn hợp hydrocarbon tự nhiên, chưa tinh chế và phức tạp, là những hợp chất hữu cơ, bao gồm các nguyên tử hydro và carbon. Dầu thô được tìm thấy bên dưới bề mặt Trái Đất, thường trong các bể chứa hoặc các thành tạo đá. Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch, nghĩa là nó được hình thành từ tàn tích của các sinh vật biển cổ đại bị chôn vùi dưới trầm tích và chịu tác động của nhiệt độ và áp suất trong hàng triệu năm. Thành phần của dầu thô có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào nguồn gốc, nhưng thường chứa nhiều loại hydrocarbon khác nhau, cũng như một lượng nhỏ các hợp chất lưu huỳnh, nitơ và oxy. Dầu thô là nguồn tài nguyên thiết yếu cho nhiều ngành công nghiệp, vì nó có thể được tinh chế thành nhiều loại sản phẩm, bao gồm xăng, dầu diesel, nhiên liệu phản lực, dầu sưởi và dầu bôi trơn. Dầu thô cũng được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất nhiều sản phẩm khác, chẳng hạn như nhựa, hóa chất và vật liệu tổng hợp. Việc đo lưu lượng dầu thô và tổng lưu lượng dầu thô là rất quan trọng. Một số khách hàng cần kết nối đồng hồ đo lưu lượng dầu thô với đường ống đầu vào dầu thô để theo dõi lượng dầu thô được xả ra.
Lưu lượng kế Coriolis để đo dầu thô
Lưu lượng kế Coriolis cho dầu thô
Lưu lượng kế Coriolis có thể được sử dụng để đo lưu lượng dầu thô. Lưu lượng kế Coriolis có độ chính xác cao và có thể được sử dụng để đo lưu lượng khối lượng của chất lỏng, bao gồm cả dầu thô. Lưu lượng kế Coriolis hoạt động bằng cách phát hiện các lực tác động do chuyển động xảy ra khi chất lỏng chảy qua một ống rung. Ống được đặt vào trạng thái chuyển động tạo ra lực Coriolis, khiến ống bị xoắn nhẹ. Khi chất lỏng chảy qua ống rung, nó cũng chịu tác động của lực Coriolis, khiến nó xoắn theo hướng ngược lại. Độ xoắn tỷ lệ thuận với lưu lượng khối lượng của chất lỏng. Một ưu điểm của lưu lượng kế Coriolis là chúng có thể đo cả lưu lượng khối lượng và mật độ của dầu thô đang được đo. Điều này làm cho chúng hữu ích để đo lưu lượng dầu thô, vốn có thể thay đổi mật độ tùy thuộc vào loại và chất lượng dầu. Lưu lượng kế Coriolis cũng có độ chính xác cao, với độ chính xác điển hình là 0,1% hoặc cao hơn. Độ nhớt của dầu thô có thể dao động từ dưới 1 cP đối với dầu rất nhẹ đến hơn 10.000 cP đối với dầu nặng. Ví dụ, độ nhớt của dầu thô Brent, vốn là chuẩn mực cho giá dầu toàn cầu, dao động từ khoảng 1,5 cSt đến 10 cSt, tùy thuộc vào loại dầu và vị trí cụ thể. Ngược lại, độ nhớt của dầu thô nặng từ các nguồn như cát dầu Canada có thể lên tới hơn 10.000 cP. Máy đo khối lượng Coriolis có thể đo lưu lượng dầu thô với nhiều loại thay đổi độ nhớt khác nhau, đặc biệt hiệu quả trong việc đo lưu lượng chất lỏng nhớt . Tóm lại, lưu lượng kế Coriolis có thể được sử dụng để đo chính xác lưu lượng và mật độ của dầu thô, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng trong ngành dầu khí.
Ưu điểm khi sử dụng lưu lượng kế Coriolis để đo dầu thô
Có một số lợi thế khi sử dụng lưu lượng kế Coriolis để đo lưu lượng dầu thô, bao gồm:
Độ chính xác cao: Lưu lượng kế Coriolis có độ chính xác cao, với độ chính xác điển hình là 0,2% hoặc cao hơn. Điều này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi việc đo chính xác lưu lượng và mật độ dầu.
Đo trực tiếp lưu lượng khối lượng dầu thô: Lưu lượng kế Coriolis đo trực tiếp lưu lượng khối lượng của chất lỏng, thay vì dựa vào các phép tính dựa trên lưu lượng thể tích và mật độ. Điều này làm cho chúng ít nhạy cảm hơn với những thay đổi về nhiệt độ, áp suất và độ nhớt.
Không có bộ phận chuyển động nào tiếp xúc với chất lỏng: Lưu lượng kế Coriolis không có bộ phận chuyển động nào tiếp xúc với dầu thô đang được đo, nghĩa là chúng ít bị hao mòn hơn và ít cần bảo trì hơn các loại lưu lượng kế khác.
Phù hợp với nhiều tính chất của chất lỏng: Lưu lượng kế Coriolis có thể đo lưu lượng của dầu thô với nhiều tính chất khác nhau, bao gồm chất lỏng có độ nhớt cao và thấp, chất lỏng có chất rắn lơ lửng và chất lỏng có mật độ thay đổi, dầu thô có lưu lượng thấp hoặc lưu lượng cao.
Đo lường đa thông số: Lưu lượng kế Coriolis có thể đo nhiều thông số cùng lúc, bao gồm lưu lượng khối lượng dầu thô, tỷ trọng, nhiệt độ dầu và độ nhớt của dầu thô. Điều này giúp giảm nhu cầu sử dụng thêm thiết bị đo lường và giúp vận hành hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.
Nhìn chung, độ chính xác cao, khả năng đo trực tiếp lưu lượng khối lượng và khả năng đo nhiều thông số khiến lưu lượng kế Coriolis trở thành lựa chọn phổ biến để đo lưu lượng dầu thô trong nhiều ứng dụng khác nhau của ngành dầu khí.
Làm thế nào để chọn lưu lượng kế Coriolis cho dầu thô?
Khi lựa chọn lưu lượng kế Coriolis để đo dầu thô, cần cân nhắc một số yếu tố để đảm bảo hiệu suất chính xác và đáng tin cậy. Dưới đây là một số lưu ý chính:
Kích thước và vật liệu ống: Lưu lượng kế Coriolis có nhiều kích thước ống khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải chọn lưu lượng kế phù hợp với kích thước ống. Đảm bảo lưu lượng kế có thể dễ dàng lắp đặt vào đường ống hiện có của bạn và tương thích với chất lỏng được đo. Chúng tôi có nhiều kích thước cảm biến lưu lượng, chẳng hạn như lưu lượng kế dầu thô 1”, lưu lượng kế dầu thô 2 inch, lưu lượng kế dầu thô 3 inch, lưu lượng kế dầu thô DN100 4 inch, lưu lượng kế dầu thô 6 inch, lưu lượng kế dầu thô 8 inch hoặc DN200, lưu lượng kế dầu thô 10 inch, lưu lượng kế dầu thô NB250 loại Coriolis;
Phạm vi lưu lượng: Điều quan trọng là phải chọn đồng hồ đo lưu lượng Coriolis được thiết kế để đo phạm vi lưu lượng cho ứng dụng cụ thể của bạn. Phạm vi lưu lượng của đồng hồ phải phù hợp với lưu lượng tối thiểu và tối đa dự kiến của dầu thô đang được đo, đồng thời cần đảm bảo không bị mất áp suất quá nhiều khi chọn kích thước đồng hồ đo lưu lượng dầu theo phạm vi lưu lượng. Chúng tôi liệt kê kích thước đồng hồ đo lưu lượng Coriolis thông thường trong phạm vi lưu lượng:
Lưu lượng kế Coriolis 1” có thể đo lưu lượng khối lượng dầu thô từ 0 ~167 g/phút; Máy phát lưu lượng Coriolis 2” có thể phát hiện 0~18,37 lbs/s Đồng hồ đo lưu lượng khối lượng 3” có thể đo lưu lượng dầu lên tới 0~100 MT/h Đồng hồ đo khối lượng Coriolis 4” có thể đo lưu lượng khối lượng nhiên liệu 5512 lb/phút Đồng hồ đo lưu lượng dầu 6” hoặc đồng hồ đo lưu lượng dầu DN150 có thể đo lưu lượng 2500 kg/phút Lưu lượng kế Coriolis 8” có thể đo lưu lượng khối lượng dầu 0~500 T/h; Lưu lượng kế Coriolis 10 inch có thể đo lưu lượng chất lỏng từ 0-1000 MT/h. Dưới đây chúng tôi liệt kê kích thước cảm biến lưu lượng dầu tương ứng với phạm vi lưu lượng dầu.
Line Size (mm)
sensor size (inch)
Flow Range (kg/min)
DN1
1/25”
0 ~ 0.67
DN3
1/8”
0 ~ 5.83
DN6
1/4”
0 ~ 11.67
DN10
3/8”
0 ~ 20.00
DN15
1/2"
0 ~ 106.67
DN25
1"
0 ~ 266.67
DN40
1.5"
0 ~ 666.67
DN50
2"
0 ~ 1083.33
DN80
3"
0 ~ 2666.67
DN100
4"
0 ~ 4166.67
DN150
6"
0 ~ 9166.67
Tính chất lưu chất: Các tính chất của dầu thô có thể rất khác nhau, bao gồm độ nhớt, tỷ trọng và nhiệt độ. Do đó, điều quan trọng là phải chọn lưu lượng kế Coriolis có khả năng đo chính xác các tính chất này. Hãy tìm một lưu lượng kế được thiết kế để đo lường phạm vi độ nhớt và tỷ trọng cụ thể của dầu thô mà bạn sẽ đo.
Yêu cầu về độ chính xác: Hãy cân nhắc mức độ chính xác cần thiết cho ứng dụng của bạn. Hầu hết các đồng hồ đo lưu lượng Coriolis đều có độ chính xác cao, đây là một loại thiết bị đo lưu lượng có độ chính xác cao, nhưng một số được thiết kế cho các ứng dụng khắt khe hơn, đòi hỏi độ chính xác cao hơn. Hãy đảm bảo đồng hồ đo bạn chọn đáp ứng các thông số kỹ thuật về độ chính xác cần thiết.
Yếu tố môi trường: Xem xét bất kỳ yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của lưu lượng kế Coriolis. Ví dụ, nếu cảm biến lưu lượng khối lượng sẽ được lắp đặt ở khu vực có độ rung cao hoặc nhiệt độ khắc nghiệt, hãy chọn đồng hồ được thiết kế để hoạt động trong những điều kiện đó.
Chi phí đồng hồ đo lưu lượng Coriolis: Cuối cùng, hãy cân nhắc chi phí của đồng hồ và bất kỳ chi phí lắp đặt và bảo trì liên quan nào. Hãy chọn đồng hồ đo Coriolis cung cấp độ chính xác và độ tin cậy cần thiết với chi phí hợp lý. Silver Automation Instruments cung cấp đồng hồ đo lưu lượng Coriolis giá rẻ cho dầu thô, giá khởi điểm từ 3000 đô la.
Chức năng của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis. Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là đồng hồ đo lưu lượng khối lượng kỹ thuật số, có màn hình điện tử, ngõ ra xung 4-20mA, giao thức MODBUS RS485, HART. Thậm chí có thể có hai ngõ ra cùng lúc, ví dụ một ngõ ra cho lưu lượng, một ngõ ra cho tỷ trọng dầu thô. Bạn cần cân nhắc các chức năng này khi chọn đồng hồ đo lưu lượng khối lượng dầu.
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về đồng hồ đo lưu lượng dầu qua video bên dưới:
Bằng cách xem xét các yếu tố này, bạn có thể chọn lưu lượng kế Coriolis phù hợp để đo lưu lượng dầu thô trong ứng dụng cụ thể của mình.
Đồng hồ đo lưu lượng dầu thô để chuyển giao quyền giám sát
Chuyển giao quyền sở hữu dầu thô là việc chuyển giao quyền sở hữu dầu thô từ bên này sang bên kia. Việc đảm bảo đo lường chính xác số lượng và chất lượng dầu thô được chuyển giao là rất quan trọng để tránh tranh chấp và tổn thất tài chính. Do đó, việc chuyển giao quyền sở hữu dầu thô thường đòi hỏi hệ thống đo lưu lượng chính xác và đáng tin cậy. Có một số phương pháp đo lưu lượng dầu thô cho mục đích vận chuyển hàng hóa, bao gồm lưu lượng kế Coriolis, lưu lượng kế dịch chuyển tích cực, lưu lượng kế tuabin và lưu lượng kế siêu âm. Việc lựa chọn lưu lượng kế sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm các yêu cầu cụ thể của ứng dụng vận chuyển hàng hóa, phạm vi lưu lượng và tính chất của dầu thô được đo.
Dưới đây chúng tôi liệt kê các loại đồng hồ đo lưu lượng dầu khác nhau So sánh
Flow Meter Type
Measuring Principle
Accuracy
Suitable Viscosity Range
Maintenance
Typical Applications
Coriolis Flow Meter
Direct mass flow measurement based on fluid-induced tube vibration
±0.1% of rate or better
Wide range, from light to heavy crude oil
Low (no moving parts)
High-accuracy custody transfer, multiphase or dense fluids
Positive Displacement Meter
Measures actual volume by trapping fixed amounts of liquid
±05% of rate
Clean oils
Moderate (mechanical parts)
Custody transfer in pipelines and truck loading
Turbine Flow Meter
Rotor speed proportional to volumetric flow rate
±0.5–1.0% of rate
Best for clean, low-viscosity crude
Higher (moving parts wear)
Refined oil products, clean crude measurement
Differential Pressure Flow Meter
Flow inferred from pressure drop across an orifice or venturi
±1.0–2.0% of rate
Moderate, not ideal for high viscosity
Medium (requires calibration)
General process flow monitoring
Ultrasonic Flow Meter
Measures flow velocity using acoustic signals through fluid
±1.0–2.0% of rate
Suitable for a wide range of crude oils
Low (non-intrusive, no moving parts)
Large diameter pipes
Từ bảng trên, chúng ta có thể thấy, lưu lượng kế Coriolis là lựa chọn phổ biến cho việc vận chuyển dầu thô nhờ độ chính xác cao và khả năng đo trực tiếp lưu lượng khối lượng. Chúng cũng có khả năng đo các thông số khác như khối lượng riêng và nhiệt độ, có thể được sử dụng để tính toán các đặc tính khác của dầu thô như thể tích và hàm lượng năng lượng.
Lưu lượng kế Coriolis cho việc chuyển giao quyền giám sát
Ngoài việc lựa chọn hệ thống đo lưu lượng phù hợp, quá trình chuyển giao quyền sở hữu dầu thô thường bao gồm việc sử dụng các hệ thống lấy mẫu, hệ thống đo bồn chứa và các thiết bị đo lường và giám sát khác để đảm bảo đo chính xác số lượng và chất lượng dầu thô được chuyển giao, đây là phép đo lưu lượng cho mục đích tài chính. Nhìn chung, việc chuyển giao quyền sở hữu dầu thô đòi hỏi phải có hệ thống đo lưu lượng chính xác và đáng tin cậy cũng như giám sát cẩn thận chất lượng và số lượng dầu thô được chuyển giao để đảm bảo việc chuyển giao quyền sở hữu công bằng và bình đẳng.
Lưu lượng kế dịch chuyển tích cực (PD) để đo dầu thô
Lưu lượng kế dịch chuyển dương (PD) được sử dụng rộng rãi để đo lưu lượng dầu thô trong đường ống, bể chứa và các ứng dụng giao nhận hàng hóa. Các đồng hồ này hoạt động bằng cách thu thập các thể tích dầu thô cố định trong các buồng quay hoặc buồng pittông, tạo ra tín hiệu tỷ lệ thuận với lưu lượng thể tích thực tế. Lưu lượng kế PD đặc biệt phù hợp với dầu thô có độ nhớt cao và duy trì độ chính xác ngay cả ở lưu lượng thấp hoặc dao động.
Ưu điểm của lưu lượng kế PD:
Độ chính xác cao, thường là ±0,5% lưu lượng Hiệu suất đáng tin cậy ở điều kiện lưu lượng thấp và thay đổi Hiệu quả đối với dầu thô có độ nhớt và nặng Đo thể tích trực tiếp mà không cần bù mật độ Nguyên lý cơ học đơn giản, dễ bảo trì, tùy chọn với bộ phát, chẳng hạn như đầu ra xung 4-20mA hoặc Modbus.
Nhược điểm của lưu lượng kế PD:
Các bộ phận chuyển động cần được bảo trì thường xuyên Nhạy cảm với các hạt rắn trong dầu thô Độ giảm áp suất cao hơn so với các lưu lượng kế khác Không phù hợp với đường ống quá lớn, kích thước tối đa của đồng hồ đo lưu lượng dầu là 12 inch.
Nói tóm lại, lưu lượng kế PD vẫn là giải pháp đáng tin cậy để đo dầu thô chính xác trên toàn thế giới vì chi phí thấp và tùy chọn lưu lượng kế cơ học.