Yêu cầu về chiều dài ống thẳng
Để đảm bảo phép đo lưu lượng ổn định và chính xác, phải duy trì chiều dài ống thẳng thích hợp ở thượng lưu và hạ lưu của
lưu lượng kế xoáy .
(1) Ống giảm (Co dòng chảy)
Để giảm đường ống, hãy cung cấp ít nhất 15D đường ống thẳng ở thượng nguồn và 5D ở hạ lưu của lưu lượng kế.
(D = Đường kính trong danh nghĩa của lưu lượng kế xoáy)
(2) Ống giãn nở (Giãn nở dòng chảy)
Trong trường hợp ống giãn nở, hãy giữ nguyên chiều dài thẳng: 15D ở thượng nguồn và 5D ở hạ nguồn.
(3) Khuỷu tay và uốn cong
Đối với mỗi cút nối hoặc ống uốn cong, lắp 15D ống thẳng ở thượng nguồn và 5D ở hạ nguồn để ổn định lưu lượng trước khi đo.
(4) Vị trí van
Lý tưởng nhất là van nên được lắp ở phía hạ lưu của lưu lượng kế.
Nếu phải lắp đặt ở thượng nguồn, hãy kéo dài đoạn thẳng thượng nguồn đến ít nhất 25D và giữ nguyên 5D ở hạ nguồn. Điều này giúp giảm thiểu nhiễu dòng chảy do hoạt động của van.
(5) Bơm piston hoặc bơm pít tông
Khi sử dụng máy bơm piston hoặc bơm pít-tông, hãy lắp một bộ tích lũy ở phía trước lưu lượng kế để giảm lưu lượng dao động và đảm bảo số đọc ổn định.
(6) Dòng chảy dao động trong đường ống khí hoặc lỏng
Đường ống dẫn khí có quạt piston hoặc quạt Roots, hoặc đường ống dẫn chất lỏng áp suất cao có bơm pít-tông, thường tạo ra hiện tượng dao động. Để giảm thiểu hiện tượng này, hãy lắp đặt bộ giảm chấn dao động (như tấm chắn hoặc buồng giãn nở) ở phía trước đồng hồ đo.
(7) Vị trí ống và van loại T
Đối với đường ống kiểu chữ T, việc đặt van ở phía thượng lưu của lưu lượng kế có thể ngăn áp suất dao động ảnh hưởng đến độ ổn định điểm không. Di chuyển van để tránh dao động tín hiệu trong quá trình gián đoạn dòng chảy.
(8) Gioăng
Đảm bảo miếng đệm không nhô vào đường ống vì điều này có thể gây ra sự nhiễu loạn và sai lệch khi đo.
(9) Điểm khai thác áp suất và nhiệt độ
Điểm khai thác áp suất: 3–5D hạ lưu của lưu lượng kế
Điểm khai thác nhiệt độ: 6–8D hạ lưu của lưu lượng kế
(10) Cách nhiệt
Khi cách nhiệt đường ống dẫn chất lỏng có nhiệt độ cao, không được che giá đỡ máy phát của lưu lượng kế để đảm bảo thông gió và tiếp cận bảo trì thích hợp.
(11) Làm sạch đường ống
Trước khi vận hành, hãy xả sạch đường ống mới lắp đặt hoặc sửa chữa để loại bỏ rỉ sét, xỉ hàn hoặc mảnh vụn. Sử dụng đường ống bypass để xả sạch nhằm tránh làm hỏng đồng hồ. Nếu không có đường ống bypass, hãy tạm thời thay đồng hồ bằng ống cuộn trong khi vệ sinh.
Yêu cầu về vị trí lắp đặt
Lưu lượng kế xoáy có thể được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời, miễn là độ rung được giảm thiểu. Nếu độ rung đáng kể, hãy thêm giá đỡ ống để giảm ứng suất cơ học. Đường kính trong của đường ống kết nối nên lớn hơn đường kính của lưu lượng kế từ 1–5 mm để tránh hạn chế dòng chảy.
1. Ứng dụng khí và
hơi nước Lắp đặt theo chiều dọc để tránh tích tụ nước ngưng tụ.
Đối với lắp đặt theo chiều ngang, hãy đặt đồng hồ đo ở điểm cao nhất của phần hình chữ U ngược.
Tránh lắp đặt ở điểm thấp nhất của ống hình chữ U, nơi nước ngưng tụ có thể tích tụ và gây ra kết quả đọc sai hoặc hư hỏng tiềm ẩn.
2. Ứng dụng đo lường chất lỏng
Đảm bảo ống đo luôn chứa đầy chất lỏng.
Hướng dòng chảy nên hướng lên trên bất cứ khi nào có thể.
Nếu cần lắp đặt hướng xuống, hãy đặt đồng hồ đo bên dưới đường ống hạ lưu để duy trì lưu lượng đầy đủ.
Tránh lắp đặt lưu lượng kế ở điểm cao nhất của đường ống vì có thể hình thành bọt khí và làm giảm độ chính xác.
Để ngăn ngừa hiện tượng xâm thực hoặc hình thành bong bóng do áp suất giảm do van, hãy lắp lưu lượng kế ở phía thượng lưu của van điều khiển.
3. Dòng chảy pha hỗn hợp
Để có kết quả đo chính xác, môi trường đo phải là một pha (khí, hơi hoặc lỏng). Trong điều kiện hai pha hoặc pha hỗn hợp, độ chính xác của phép đo sẽ giảm đáng kể.
Quy trình cài đặt và biện pháp phòng ngừa
1. Lưu lượng kế kết nối mặt bích và kẹp mặt bích
Đảm bảo đường ống thẳng hàng và đồng trục giữa lưu lượng kế và đường ống trước khi lắp đặt.
Đối với đường ống mới, luôn xả sạch mảnh vụn và cặn hàn để tránh tắc nghẽn hoặc đưa ra kết quả đo không chính xác.
Bằng cách tuân theo các quy trình lắp đặt này, lưu lượng kế xoáy có thể đạt được hiệu suất tối ưu, đảm bảo tính ổn định, độ chính xác và độ bền lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp liên quan đến đo lưu lượng khí, hơi nước hoặc chất lỏng.