Lưu lượng kế thể tích và lưu lượng khối lượng – Sự khác biệt và cách lựa chọn
 Trong các ngành công nghiệp hiện đại, việc đo lưu lượng chính xác là rất quan trọng để kiểm soát sản xuất, duy trì chất lượng và cải thiện hiệu quả. Dù là trong dầu khí, chế biến hóa chất, sản xuất thực phẩm hay xử lý nước, việc nắm rõ lượng chất lỏng di chuyển qua đường ống là điều cần thiết.
 Hai thông số chính mô tả lưu lượng: lưu lượng thể tích và lưu lượng khối lượng. Mặc dù nghe có vẻ giống nhau, nhưng chúng đại diện cho các khái niệm khác nhau và được đo bằng các loại lưu lượng kế khác nhau. Việc lựa chọn giữa lưu lượng kế thể tích và lưu lượng kế khối lượng phụ thuộc vào điều kiện quy trình, nguyên lý hoạt động của lưu lượng kế, loại chất lỏng và dữ liệu bạn cần.
 Bài viết này giải thích sự khác biệt giữa lưu lượng thể tích và lưu lượng khối lượng, nguyên lý của từng phép đo, các loại lưu lượng kế hiện có và cách chọn loại phù hợp cho ứng dụng của bạn.
 Lưu lượng thể tích là gì?
 Lưu lượng thể tích đo thể tích chất lỏng chảy qua đường ống trong một đơn vị thời gian. Nó cho biết chất lỏng chiếm bao nhiêu không gian, chứ không phải trọng lượng của nó.
 Các đơn vị thông dụng là:
 • Mét khối mỗi giờ (m³/h)
 • Lít mỗi phút (L/phút)
 • Gallon mỗi phút (GPM)
 Ví dụ, nếu nước chảy với tốc độ 10 GPM, điều đó có nghĩa là có 10 gallon nước chảy qua đường ống mỗi phút — bất kể nhiệt độ hay áp suất.
 Công thức:

 Ở đâu:
 • Qv = lưu lượng thể tích
 • A = diện tích mặt cắt ngang của ống
 • v = vận tốc dòng chảy trung bình 

 Đơn vị lưu lượng thể tích L/m (lít/phút)
 Đo lưu lượng thể tích khá đơn giản, nhưng không xem xét đến những thay đổi về mật độ, vốn có thể thay đổi theo nhiệt độ, áp suất hoặc thành phần chất lỏng.
 Đối với chất lỏng có tỷ trọng ổn định (như nước ở nhiệt độ phòng), lưu lượng kế thể tích là đủ. Tuy nhiên, đối với chất lỏng nén được (như khí hoặc hơi nước), hoặc chất lỏng có tỷ trọng thay đổi theo nhiệt độ, phép đo thể tích có thể gây sai lệch. 
 Lưu lượng khối lượng là gì? 

 Đơn vị lưu lượng khối lượng kg/phút
 Lưu lượng khối lượng đo khối lượng thực tế (hoặc trọng lượng) của chất lỏng chảy qua đường ống trên một đơn vị thời gian. Nó cho bạn biết lượng vật liệu được truyền đi — điều này rất quan trọng khi xử lý các phản ứng hóa học, quá trình đốt cháy hoặc quá trình pha trộn.
 Các đơn vị thông dụng là:
 • Kilôgam trên giờ (kg/h)
 • Tấn mỗi giờ (t/h)
 • Pound mỗi phút (lb/phút)
 Công thức:

 Ở đâu:
 • Qm = lưu lượng khối lượng
 • ρ= mật độ chất lỏng
 • Qv = lưu lượng thể tích
 Phương trình này cho thấy lưu lượng khối lượng phụ thuộc vào mật độ. Nếu nhiệt độ hoặc áp suất thay đổi làm thay đổi mật độ, lưu lượng khối lượng sẽ không đổi trong khi lưu lượng thể tích thay đổi.
 Ví dụ, 1 m³ nước nóng nặng hơn 1 m³ nước lạnh. Nhưng nếu bạn đo bằng khối lượng (ví dụ 1000 kg/h), tổng khối lượng vật chất luôn như nhau, bất kể nhiệt độ.
 Đó là lý do tại sao lưu lượng kế khối lượng được ưa chuộng cho các ứng dụng đòi hỏi cân bằng vật liệu hoặc định lượng hóa chất chính xác.
 Tại sao sự khác biệt lại quan trọng
 Trong nhiều ngành công nghiệp, quy trình phụ thuộc vào khối lượng chứ không phải thể tích. Lò phản ứng cần tỷ lệ khối lượng nguyên liệu chính xác. Lò hơi phải nhận được khối lượng nhiên liệu và không khí phù hợp. Việc vận chuyển khí (như LPG, LNG) dựa trên khối lượng hoặc thể tích chuẩn hóa (ở nhiệt độ và áp suất tham chiếu).
 Nếu bạn sử dụng lưu lượng kế thể tích trong điều kiện nhiệt độ hoặc áp suất dao động, kết quả đo có thể không chính xác. Cùng một đường ống có thể hiển thị lưu lượng khác nhau chỉ vì mật độ thay đổi.
 Ngược lại, máy đo lưu lượng khối lượng tự động tính đến sự thay đổi mật độ, cung cấp kết quả chính xác, nhất quán ngay cả trong điều kiện thay đổi. 

 Đối với việc vận chuyển khí, cần phải có đồng hồ đo lưu lượng khối lượng.
 Đồng hồ đo lưu lượng thể tích: Nguyên lý hoạt động và các loại
 Lưu lượng kế thể tích đo lường lượng chất lỏng chiếm dụng trong đường ống. Chúng lý tưởng cho chất lỏng sạch, ổn định hoặc khi chỉ cần lưu lượng thể tích. Dưới đây là các loại phổ biến:
 1. Lưu lượng kế điện từ (Mag Meter)
 Hoạt động dựa trên Định luật cảm ứng điện từ của Faraday. Khi chất lỏng dẫn điện đi qua từ trường, nó tạo ra một điện áp tỷ lệ thuận với vận tốc.
 Tốt nhất cho: Chất lỏng dẫn điện như nước, nước thải, hóa chất.
 Ưu điểm: Không có bộ phận chuyển động, độ chính xác cao, phạm vi rộng.
 Hạn chế: Không thể đo chất lỏng không dẫn điện như dầu hoặc khí.
 2. Đồng hồ đo lưu lượng tuabin
 Sử dụng tua-bin quay; tốc độ quay tỷ lệ thuận với vận tốc chất lỏng.
 Phù hợp nhất cho: Chất lỏng sạch, độ nhớt thấp (nước, nhiên liệu, dầu nhẹ).
 Ưu điểm: Độ chính xác cao, khả năng lặp lại tốt.
 Hạn chế: Không thích hợp cho chất lỏng bẩn hoặc nhớt.
 3. Lưu lượng kế dịch chuyển tích cực
 Đo lưu lượng bằng cách giữ lại một lượng chất lỏng cố định và đếm chu kỳ.
 Tốt nhất cho: Chất lỏng có độ nhớt cao (chất bôi trơn, xi-rô, mỡ).
 Ưu điểm: Đo lưu lượng thấp với độ chính xác tuyệt vời.
 Hạn chế: Các bộ phận chuyển động cần được bảo trì.
 4. Lưu lượng kế siêu âm
 Đo lưu lượng bằng sóng âm. Kiểu thời gian chuyển tiếp áp dụng cho chất lỏng sạch; kiểu Doppler áp dụng cho chất lỏng bẩn hoặc có khí.
 Phù hợp nhất cho: Đường ống lớn, lắp đặt không xâm lấn.
 Ưu điểm: Không bị mất áp suất, dễ lắp đặt.
 Hạn chế: Độ chính xác phụ thuộc vào tình trạng đường ống và chất lỏng.
 Đồng hồ đo lưu lượng khối lượng: Nguyên lý hoạt động và các loại
 Lưu lượng kế khối lượng đo trực tiếp khối lượng chất lỏng đi qua, không phụ thuộc vào sự thay đổi mật độ. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:
 1. Đồng hồ đo lưu lượng khối lượng Coriolis
 Dựa trên hiệu ứng Coriolis, phương pháp này đo độ xoắn của các ống rung do dòng chảy khối chất lỏng gây ra.
 Phù hợp nhất cho: Chất lỏng, bùn và khí.
 Ưu điểm: Đo khối lượng, mật độ và nhiệt độ cùng lúc; độ chính xác rất cao (±0,1%).
 Hạn chế: Chi phí cao hơn, kích thước lớn hơn đối với ống lớn.
 2. Đồng hồ đo lưu lượng nhiệt
 Đo lượng nhiệt được chất lỏng hấp thụ khi nó đi qua cảm biến được làm nóng. Sự truyền nhiệt tỷ lệ thuận với lưu lượng khối lượng.
 Tốt nhất cho: các loại khí như không khí, nitơ, khí tự nhiên.
 Ưu điểm: Đo lưu lượng khối trực tiếp, giảm áp suất thấp.
 Hạn chế: Không thích hợp cho chất lỏng.
 3. Đo khối lượng tương quan (suy luận)
 Đôi khi, lưu lượng thể tích được đo và chuyển đổi thành khối lượng bằng các cảm biến nhiệt độ và áp suất riêng biệt, chẳng hạn như lưu lượng kế xoáy, lưu lượng kế tuabin khí.
 Mặc dù rẻ hơn, phương pháp gián tiếp này lại gây ra thêm sự không chắc chắn. 
Sản phẩm liên quan 
 Tất nhiên, đôi khi chúng ta cũng có thể đặt giá trị mật độ cố định trong lưu lượng kế để hiển thị trực tiếp lưu lượng khối lượng, chẳng hạn như kg/giờ hoặc lb/phút . Tuy nhiên, phương pháp này không chính xác lắm, vì mật độ luôn không đổi và không thay đổi theo điều kiện quy trình thực tế.
 So sánh lưu lượng kế thể tích và lưu lượng kế khối lượng
 
	
		
			| Parameter | Volumetric Flow Meter | Mass Flow Meter | 
	
	
		
			| Measured Value | Volume (m³/h, GPM) | Mass (kg/h, lb/min) | 
		
			| Dependence on Density | Affected by density | Independent of density | 
		
			| Temperature/Pressure Sensitivity | High | Low | 
		
			| Typical Fluids | Liquids | Liquids & Gases | 
		
			| Accuracy | ±0.5–1% | ±0.1–0.2% or higher for gas (±0.5–1% ) | 
		
			| Cost | Lower | Higher | 
		
			| Maintenance | Simple | Moderate | 
		
			| Best Applications | Water, oils, stable liquids | Gas, steam, chemical dosing | 
	
 Lựa chọn giữa phép đo lưu lượng thể tích và khối lượng
 Khi lựa chọn lưu lượng kế, hãy cân nhắc các yếu tố sau:
 1. Loại chất lỏng – Đó là chất lỏng, khí hay chất lỏng đa pha?
 2. Điều kiện quy trình – Áp suất hoặc nhiệt độ có ổn định không?
 3. Mục đích đo lường – Bạn cần tổng khối lượng hay chỉ cần thể tích?
 4. Yêu cầu về độ chính xác – Độ chính xác của phép đo quan trọng như thế nào?
 5. Ngân sách và Bảo trì – Cân bằng giữa độ chính xác và chi phí. 
Khi nào nên sử dụng đồng hồ đo lưu lượng thể tích: • Bạn đang đo chất lỏng không nén được có mật độ ổn định (ví dụ: nước).
 • Bạn cần giám sát lưu lượng hiệu quả về mặt chi phí.
 • Bạn muốn chỉ báo lưu lượng cục bộ mà không cần chuyển đổi khối lượng. 
Khi nào nên sử dụng đồng hồ đo lưu lượng khối lượng: • Bạn đang xử lý chất lỏng có thể nén (khí, hơi nước).
 • Nhiệt độ hoặc áp suất thay đổi đáng kể.
 • Bạn cần cân bằng khối lượng, liều lượng hóa chất hoặc đo năng lượng.
 Ví dụ thực tế
 • Nhà máy xử lý nước: Sử dụng lưu lượng kế điện từ để đo thể tích vì mật độ nước ổn định.
 • Dầu khí: Sử dụng lưu lượng kế khối lượng Coriolis để chuyển giao quyền giám sát, vì khối lượng không đổi bất kể nhiệt độ.
 • Hệ thống khí nén: Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng nhiệt để theo dõi mức tiêu thụ và rò rỉ.
 • Ngành công nghiệp thực phẩm: Sử dụng đồng hồ đo dịch chuyển tích cực hoặc đồng hồ đo lưu lượng khối chất lỏng cho chất lỏng nhớt như xi-rô, mật ong, sữa, nước trái cây, đo theo thể tích.
 Đầu ra và Tích hợp
 Cả lưu lượng kế thể tích và lưu lượng kế khối lượng đều có thể cung cấp 
các tín hiệu kỹ thuật số như:
 • Dòng điện đầu ra 4–20 mA
 • Đầu ra xung để tổng hợp
 • Giao tiếp MODBUS RTU / HART / RS485 / PROFIBUS DP
 Chúng cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống PLC hoặc SCADA, cho phép giám sát từ xa, ghi dữ liệu và kiểm soát quy trình.
 Phần kết luận
 Hiểu được sự khác biệt giữa lưu lượng thể tích và lưu lượng khối lượng là rất quan trọng để đo lưu lượng chính xác và tối ưu hóa quy trình.
 • Lưu lượng thể tích cho bạn biết chất lỏng chiếm bao nhiêu không gian, lý tưởng cho chất lỏng ổn định.
 • Lưu lượng khối lượng cho bạn biết có bao nhiêu vật chất đang di chuyển, lý tưởng cho chất khí hoặc các điều kiện thay đổi.
 Mỗi loại lưu lượng kế — dù là điện từ, tuabin, Coriolis hay khối lượng nhiệt — đều đáp ứng các nhu cầu cụ thể. Lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào loại lưu chất, điều kiện quy trình và mục tiêu đo lường của bạn.
 Bằng cách lựa chọn công nghệ lưu lượng kế phù hợp, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo độ chính xác, giảm thiểu chất thải và cải thiện hiệu quả — từ xử lý nước đến lọc dầu, từ định lượng hóa chất đến phân phối khí.
 Lựa chọn khôn ngoan có nghĩa là đo lường thông minh hơn, tiết kiệm chi phí và kiểm soát hoàn toàn hoạt động.