Tổng quan về đồng hồ đo áp suất màng Đồng hồ đo áp suất cơ học (đồng hồ đo áp suất hóa học) bao...
Đồng hồ đo áp suất 0-1 PSI là gì? 0 ~ 1 PSI là khoảng 6,8 Kpa, đây là dải áp suất rất thấp. Chúng ta ...
Parts |
StandardCapsule Gauge |
Stainless steelCapsule Gauge |
Connection |
Brass |
SST302 |
Capsule |
Tin bronze |
SST302 |
case |
Cold rolled copper |
SST302 |
Movement |
Brass |
SST302 |
Item |
Code |
Description |
Product |
Y |
Pressure Gauge |
Function 1 |
E |
Capsule Gauge(low pressure) |
Function 2 |
F |
Stainless steel material |
N |
Liquid filledCapsule Gauge (anti-vibration) |
|
FN |
Stainless steel material & liquid filled(anti-vibration) |
|
Diameter |
60 |
60mm |
100 |
100mm |
|
150 |
150mm |
|
CapsulePressureGauge Mounting |
AO |
Bottom mounting |
AT |
Bottom mounting withfront flange |
|
AH |
Bottom mounting with back flange |
|
ZO |
Back mounting |
|
ZT |
Back mounting with front flange |
|
BO |
Lower back mounting |
|
BT |
Lower back mounting with front flange |
|
ZK |
Back U clamp mounting |
|
BK |
Lower back ,U clamp mounting |
|
S |
Others |
|
Connection |
C1 |
Thread M14×1.5 |
C2 |
Thread M20×1.5 |
|
C3 |
Thread 1/4NPT |
|
C4 |
Thread 1/2NPT |
|
Cx |
Others |
|
Measuring range |
|
For example 0-6Kpa |
Model |
Range (Unit: Kpa) |
Accuracy (%) |
YE-60,YE-100,YE-150 |
-1.6~0,-2.5~0,-4~0,-6~0.-10~0,-16~0,-25~0, -40~0,-60~0,0~1.6,2.5,4.6,10,16,25,40,60, ±0.8, ±1.2, ±2, ±3, ±5, ±8, ±12, ±20, ±30 |
2.5 |
Lưu ý: Máy đo viên nang YE-150 có thể có-500 ~ 0pa, 0 ~ 500pa, + 250pa, ± 500pa.
Kích thước máy đo áp suất viên nang
Size |
a |
b |
D1 |
D2 |
e |
G |
h |
SW |
60 |
8.5 |
40 |
61 |
60 |
2 |
M14*1.0 |
54 |
14 |
100 |
15 |
51 |
101 |
99 |
17.5 |
M20*1.5 |
88 |
22 |
150 |
16 |
49 |
151 |
148 |
16.5 |
M20*1.5 |
113 |
22 |
chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong vòng 24 giờ.