SILVER AUTOMATION INSTRUMENTS LTD.
Danh Mục Sản Phẩm

Theo phương tiện truyền thông
Đồng hồ đo lưu lượng

Đo áp suất và đơn vị áp suất trong kỹ thuật


1. Giới thiệu về Đo áp suất

Đo áp suất đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp hiện đại, nghiên cứu khoa học và các ứng dụng hàng ngày. Trong sản xuất công nghiệp, áp suất — cũng như nhiệt độ, lưu lượng hoặc mức — là một biến số quy trình thiết yếu cần được theo dõi và kiểm soát. Độ chính xác của phép đo ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả năng lượng, an toàn sản xuất và hiệu quả kinh tế tổng thể.

steam pressure measurement
Đo áp suất hơi nước


Ví dụ, hệ thống máy phát điện tua bin hơi nước đòi hỏi hơi nước ở nhiệt độ và áp suất cao. Trong quá trình vận hành, nhiều thiết bị đo áp suất đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống. Trong ngành công nghiệp hóa chất, việc kiểm soát áp suất chính xác quyết định kết quả phản ứng. Ví dụ, trong quá trình tổng hợp amoniac, việc duy trì áp suất chính xác đảm bảo phản ứng hóa học diễn ra với hiệu suất tối ưu. Áp suất thấp dẫn đến hiệu suất chuyển đổi kém, trong khi áp suất quá cao làm tăng nguy cơ an toàn.

Trong nghiên cứu khoa học và công nghệ hiện đại, áp suất ảnh hưởng đến sự biến đổi cấu trúc hoặc pha của vật liệu. Một số kim loại chỉ có thể được tinh chế trong điều kiện áp suất cực thấp để đạt được độ tinh khiết cao. Mặt khác, sản xuất kim cương nhân tạo đòi hỏi áp suất cực cao, đạt đến ngưỡng gigapascal (GPa). Ngay cả trong các công nghệ mới nổi như lớp phủ màng mỏng, việc kiểm soát chân không và áp suất vẫn rất quan trọng.

Dưới áp suất cao, các đặc tính vật lý của chất lỏng, kim loại và các vật liệu khác — chẳng hạn như độ nén, độ nhớt, độ dẫn điện và cấu trúc tinh thể — thể hiện những hành vi khác biệt so với trong điều kiện khí quyển tiêu chuẩn. Do đó, những tiến bộ trong công nghệ đo áp suất là rất quan trọng để hiểu và quản lý những thay đổi này.

Trong ngành công nghiệp quốc phòng và hàng không vũ trụ, việc giám sát áp suất cũng quan trọng không kém. Các ứng dụng bao gồm thử nghiệm đường hầm gió, lập bản đồ áp suất bề mặt máy bay, kiểm soát hệ thống nhiên liệu và bôi trơn, hệ thống thủy lực và khí nén, kiểm soát lực đẩy phản lực và đo độ cao. Trong tất cả những trường hợp này, thiết bị đo áp suất chính xác là không thể thiếu.


2. Sự phát triển và yêu cầu của công nghệ đo áp suất

demand of pressure transmitters
Yêu cầu của máy phát áp suất

Với sự phát triển nhanh chóng của sản xuất công nghiệp và nghiên cứu khoa học, nhu cầu đo áp suất đã tăng lên đáng kể. Các ngành công nghiệp hiện đại đòi hỏi các thiết bị có khả năng đo cả áp suất cực caoáp suất vi mô với độ chính xác cực cao.

  • Phạm vi áp suất cực cao có thể đo được trên toàn cầu hiện nay đạt tới hàng chục triệu pascal.
  • Ở Trung Quốc, áp suất cao tới 2,5×10 MPa đã được đo thành công.
  • Trong lĩnh vực chân không và áp suất vi mô, áp suất tuyệt đối thấp nhất có thể đo được trên toàn thế giới là 10 ¹² Pa , trong khi Trung Quốc đã đạt được 10 ¹ Pa .

Đo áp suất bao gồm nhiều ứng dụng đa dạng: khí và chất lỏng, áp suất tĩnh và động, môi trường sạch và nhớt, và thậm chí cả chất lỏng độc hại hoặc chất lỏng bôi trơn. Các kỹ sư cũng phải đảm bảo truyền chính xác các giá trị áp suất từ chuẩn tham chiếu đến các thiết bị đo lường, đồng thời phát triển các phương pháp và thiết bị mới để đáp ứng các yêu cầu mới nổi.


3. Các khái niệm cơ bản về áp suất

3.1 Định nghĩa áp suất

Trong vật lý, áp suất là lực tác dụng trên một đơn vị diện tích bề mặt. Về mặt toán học, mối quan hệ này được biểu thị như sau:

Ở đâu:


  • p = áp suất
  • F = lực tác dụng
  • A = diện tích bề mặt

Khi lực tác dụng phân bố không đều, áp suất có thể được định nghĩa như sau:

Trong thực hành kỹ thuật, áp suất thường được thể hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào điều kiện tham chiếu và phương pháp đo lường.


4. Các loại áp suất phổ biến

4.1 Áp suất khí quyển

Áp suất khí quyển ( p₀ ) là lực tác dụng của trọng lượng không khí lên bề mặt Trái Đất. Áp suất này thay đổi theo độ cao, vĩ độ, nhiệt độ và điều kiện thời tiết.

4.2 Áp suất tuyệt đối

Áp suất tuyệt đối ( p ) biểu thị tổng áp suất do chất lỏng, khí hoặc hơi tác dụng tại một điểm cụ thể, bao gồm cả áp suất khí quyển.

4.3 Áp suất đo

Áp suất đo ( p ) là áp suất được đo tương đối so với áp suất khí quyển, tức là:

4.4 Chân không (Áp suất âm)

negative pressure measurement
Áp suất âm

Khi áp suất tuyệt đối thấp hơn áp suất khí quyển, sự chênh lệch đó được gọi là áp suất chân không ( pₕ ), được biểu thị như sau:

4,5 độ chân không

Độ chân không cho biết áp suất tuyệt đối thấp hơn bao nhiêu so với áp suất khí quyển. Trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp, các thiết bị đo được thiết kế để đo trực tiếp áp suất đo được hoặc áp suất chân không.

Mối quan hệ giữa các loại áp suất khác nhau được minh họa khái niệm trong Hình 1-1.

Hình 1-1 : Mối quan hệ giữa áp suất tuyệt đối, áp suất khí quyển, áp suất đo và áp suất chân không.

Different pressure types
Hình 1

5. Đơn vị áp suất và chuyển đổi

Từ định nghĩa về áp suất, rõ ràng áp suất là một đại lượng được biểu thị bằng lực trên một đơn vị diện tích .
Theo tiêu chuẩn quốc tế (SI), đơn vị cơ bản của áp suất là Pascal (Pa) , được định nghĩa như sau:

Mặc dù Pascal đã được áp dụng rộng rãi, một số đơn vị truyền thống và chuyên biệt trong ngành vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Những đơn vị phổ biến nhất bao gồm:

5.1 Môi trường kỹ thuật

Được định nghĩa là áp suất tạo ra bởi lực 1 kilôgam tác dụng lên 1 cm² , ký hiệu là kgf/cm².

5.2 Khí quyển tiêu chuẩn

Biểu thị áp suất do cột thủy ngân 760 mmHg tạo ra ở 0°C và trọng lực chuẩn (9,80665 m/s²). Nó thường được viết tắt là atm .

5,3 milimét thủy ngân (mmHg)

Áp suất do cột thủy ngân 1 mm tạo ra trong điều kiện tiêu chuẩn.

5,4 milimét nước (mmH O)

Áp suất tạo ra bởi cột nước 1 mm ở nhiệt độ 4°C.

5.5 Các đơn vị phổ biến khác

Các đơn vị áp suất bổ sung bao gồm bar , mét cột nước (mH O)pound trên inch vuông (psi hoặc lbf/in²) .

Để dễ dàng chuyển đổi, Bảng 1-1 cung cấp hệ số chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất khác nhau.


6. Tóm tắt

Đo lường áp suất là nền tảng của tự động hóa công nghiệp, thí nghiệm khoa học và kỹ thuật hiện đại. Việc hiểu rõ các loại áp suất , đơn vị đonguyên lý chuyển đổi khác nhau đảm bảo độ chính xác, an toàn và hiệu quả trong mọi lĩnh vực kỹ thuật. Khi các công nghệ mới đòi hỏi độ chính xác cao hơn và phạm vi đo rộng hơn, những tiến bộ trong thiết bị đo áp suất sẽ tiếp tục thúc đẩy sự tiến bộ trong cả ngành công nghiệp và nghiên cứu.

Bảng 1-1 Hệ số chuyển đổi đơn vị áp suất

Unit Name Symbol Pa bar mmH₂O mmHg atm kgf/cm² lbf/in² (psi) torr
Pascal Pa 1 1.0×10⁻⁵ 1.01972×10⁻⁴ 7.50062×10⁻³ 9.86923×10⁻⁶ 1.01972×10⁻⁵ 1.4504×10⁻⁴ 7.50062×10⁻³
bar bar 1.0×10⁵ 1 1.01972×10³ 7.50062×10² 9.86923×10⁻¹ 1.01972×10 14.504 750.062
mmH₂O mmH₂O 9.80665 9.80665×10⁻⁴ 1 7.355×10⁻² 9.678×10⁻⁵ 1.0197×10⁻³ 1.4223×10⁻² 7.355×10⁻²
mmHg mmHg 1.33322×10² 1.33322×10⁻³ 13.5951 1 1.316×10⁻³ 1.3595×10⁻² 1.959×10⁻¹ 1
Standard atmosphere atm 1.01325×10⁵ 1.01325 1.0332×10³ 7.6×10² 1 1.0332×10 14.696 760
Technical atmosphere kgf/cm² 9.80665×10⁴ 9.80665 9.678×10² 7.355×10¹ 9.677×10⁻² 1 14.223 735.6
Pound-force per square inch lbf/in² 6.89476×10³ 6.89476×10⁻¹ 7.0306×10¹ 5.1713 6.8046×10⁻² 7.0306×10⁻² 1 51.715
torr torr 133.322 1.33322×10⁻³ 13.5951 1 1.316×10⁻³ 1.3595×10⁻² 1.93386×10⁻² 1
Email
Email
WA
Inquiry
Inquiry
Let's chat on WhatsApp ×
Hello! This is Alice from Silver Instruments. Can I help you?