SILVER AUTOMATION INSTRUMENTS LTD.
Danh Mục Sản Phẩm

Lưu lượng kế điện từ

Lưu lượng kế điện từ

Related Products

  • Lưu lượng kế từ bùn

    Lưu lượng kế từ bùn

    Máy đo lưu lượng từ tính bùn SHD-SE16 dùng để đo lưu lượng trong các ứng dụng bùn có độ ồn cao; cảm biến lưu lượng cho bùn, bùn nh...

  • Đồng hồ đo lưu lượng tuabin lỏng

    Đồng hồ đo lưu lượng tuabin lỏng

    Đồng hồ đo lưu lượng Tua bin lỏng là một loại đồng hồ đo lưu lượng kỹ thuật số chi phí thấp cho dầu diesel, xăng, nước, dầu cọ. nó...

Mô tả về lưu lượng kế điện từ

Lưu lượng kế điện từ là một loại thiết bị cảm ứng được thiết kế dựa trên định luật cảm ứng điện từ Faraday để đo lưu lượng của môi chất dẫn điện trong ống. Nó sử dụng công nghệ tích hợp vi mạch đơn để thực hiện kích thích kỹ thuật số và sử dụng bus trường cục bộ CAN.


Lưu lượng kế cảm ứng từ có thể hiển thị cục bộ và xuất tín hiệu dòng điện 4-20mA, có thể được sử dụng để ghi lại, điều chỉnh và điều khiển. Lưu lượng kế từ là loại lưu lượng kế công nghiệp; nó có thể được sử dụng trong bảo vệ môi trường, luyện kim, dược phẩm, sản xuất giấy, cấp nước ( đồng hồ nước từ ), v.v.

Ngoài việc đo lưu lượng chất lỏng dẫn điện thông thường, đồng hồ đo từ có thể đo lưu lượng chất lỏng hỗn hợp rắn-lỏng, chất lỏng có độ nhớt cao và muối, axit mạnh và kiềm mạnh, được sử dụng làm đồng hồ đo lưu lượng hóa chất, đồng hồ đo lưu lượng vệ sinh hoặc đồng hồ đo lưu lượng nước thải . Chúng tôi là nhà cung cấp đồng hồ đo lưu lượng điện từ toàn đường kính. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin về việc lựa chọn lớp lót và điện cực cho việc đo lưu lượng các loại môi chất ăn mòn khác nhau.

nhà sản xuất lưu lượng kế từ tính tại Trung Quốc, chúng tôi cung cấp giá cả hợp lý cho lưu lượng kế từ tính đặt hàng theo yêu cầu, đồng thời có thời gian giao hàng nhanh chóng nhờ nguồn phụ tùng lưu lượng kế dồi dào trong kho.


Thông số kỹ thuật của lưu lượng kế điện từ




Picture





Model

SE 11

Standard

SE12

High Accuracy

SE13

Sanitary

SE14

Insertion type

Medium

Conductivity Fluids

Accuracy

±0.5%

±0.25%

±0.5%

±1.5%

Repeatability

±0.25%

±0.125%

±0.25%

±0.75%

Fluid Temperature

-25°C ~ 130 °C

-25°C ~ 130 °C

-25°C ~ 130 °C

-25°C ~ 130 °C

Conductivity

≥ 5μs/cm ( soft water should be ≥ 20μs/cm)

Size

10~2000 mm

10~2000 mm

10~125 mm

200~3000 mm

Operation Pressure

0.6Mpa/1.0Mpa/1.6Mpa/2.5Mpa/4.0Mpa/Others

Velocity

0.5 m/s ~ 10 m/s

Flow Direction

Forward / Reversed

Electrodes Material

316L / Hastelloy C2,B4/Tantalum/Titanium/Platinoiridita/others

Liner Material

Rubber /PTFE/PFA

PFA

PTFE

Electrodes Type

Standard

Qty of Electrodes

2 pairs

( one pair for measuring, one pair for grounding)

1pair ( measuring)

Tube Material

304 Stainless Steel

Flange Material

Carbon steel/304 Stainless steel

304 Stainless steel

304 Stainless steel

Installation Type

Flange

Tri-clamp/screw

Flange/plug-in

Protection level

IP65/P68 ( Remote Version)

Power

220VAC ±20% 60HZ  /  24 VDC

Signal Output

4~20mA

Communication

Hart / Modbus/ Profibus

Electrical connection

2* M20 * 1.5

Explosive-Proof

Exd eia II C T3~T6

Construction Type

Compact / Remote

Operation Environment

Magnetic flow meters Operation

Environment temperature:-25 °C~ + 60 °C; Relative Humility: 5% ~90%


Lưu lượng kế điện từ - Phạm vi lưu lượng

Size(DN)

Pressure

Min flow range

velocity(0-0.5)m/s

Max Flow range

velocity(0-10)m/s

10

4.0 Mpa

(0-2.25)L/min

(0-45)L/min

15

4.0 Mpa

(0-5)L/min

(0-100)L/min

20

4.0 Mpa

(0-7.5)L/min

(0-150)L/min

25

4.0 Mpa

(0-10L)/min

(0-200)L/min

32

4.0 Mpa

(0-20L)/min

(0-400)L/min

40

4.0 Mpa

(0-30L)/min

(0-600)L/min

50

4.0 Mpa

(0-3)m³/h

(0-60)m³/h

65

4.0 Mpa

(0-6)m³/h

(0-120)m³/h

80

4.0 Mpa

(0-9)m³/h

(0-180)m³/h

100

1.6 Mpa

(0-12)m³/h

(0-240)m³/h

125

1.6 Mpa

(0-21)m³/h

(0-420)m³/h

150

1.6 Mpa

(0-30)m³/h

(0-600)m³/h

200

1.6 Mpa

(0-54)m³/h

(0-1080)m³/h

250

1.6 Mpa

(0-90)m³/h

(0-1800)m³/h

300

1.0 Mpa

(0-120)m³/h

(0-2400)m³/h

350

1.0 Mpa

(0-165)m³/h

(0-3300)m³/h

400

1.0 Mpa

(0-225)m³/h

(0-4500)m³/h

500

1.0 Mpa

(0-330)m³/h

(0-6600)m³/h

600

1.0 Mpa

(0-480)m³/h

(0-9600)m³/h

700

1.0 Mpa

(0-660)m³/h

(0-13200)m³/h

800

1.0 Mpa

(0-900)m³/h

(0-18000)m³/h

900

1.0 Mpa

(0-1200)m³/h

(0-24000)m³/h

1000

1.0 Mpa

(0-1350)m³/h

(0-27000)m³/h

1200

0.6 Mpa

(0-2100)m³/h

(0-42000)m³/h

1400

0.6 Mpa

(0-2700)m³/h

(0-54000)m³/h

1600

0.6 Mpa

(0-3600)m³/h

(0-72000)m³/h

1800

0.6 Mpa

(0-4500)m³/h

(0-90000)m³/h

2000

0.6 Mpa

(0-5700)m³/h

(0-114000)m³/h


Lựa chọn mô hình lưu lượng kế điện từ


Item

Code

Description

Factory Mark

SHD

Silver Automation Instruments

Meter Type

SE11

Standard ( 0.5% accuracy ,DN10~DN2000)

SE12

High Accuracy (0.25% accuracy,DN10~DN2000)

SE13

Sanitary type (0.5% accuracy,DN10~DN125,Tri-clamp )

SE14

Insertion type  (1.5% accuracy,DN200~3000)

Meter Size

-XXX

Example:100=DN100, 4 inch magnetic flow meter

Electrode Material

E0

316L SS

E1

Hastelloy B

E2

Hastelloy C

E3

Titanium

E4

Tantalum

E5

Pt/Iridium Alloy

Liner Material

L1

Teflon (PTFE)

L2

F46 (FEP)

L3

PFA

L4

Hard rubber

Rated Pressure

1G

GB1.6Mpa

1D

DIN PN16

1A

ANSI 150#

2G

GB2.5Mpa

2D

DIN PN25

2A

ANSI 300#

3G

GB4.0Mpa

3D

DIN PN40

3A

ANSI 600#

S

Special

Working Temperature

E

<60 °C

H

60~160 °C

Protection Grade

P0

IP65

P1

IP 67

P2

IP68  (only for remote version, sensor IP68,converter IP65)

Converter Type

0

Compact

1

Remote (standard cable 5 meters)

Output

Signal Communication

S0

4~20mA

S1

RS-485

S2

Hart

S3

Profibus-DP*1

S4

Pulse Output

Housing Material

H0

Carbon steel

H1

304 SS

H2

Special Demand

Material of Body Flange

F0

Carbon steel

F1

304 SS

F2

Special Demand

Power Supply

G0

220V AC (85~265V,45~63 Hz)

G1

24V DC (18~36V)

G2

Battery supply (without 4~20mA output)

Explosion Proof

0

Non(0 could be omitted)

Ex

Exd eia II C T3~T6


Chào mừng bạn gửi các thông số cụ thể cho chúng tôi, chúng tôi sẽ đánh giá và lựa chọn loại đồng hồ đo lưu lượng từ phù hợp và cung cấp giá đồng hồ đo lưu lượng từ tốt nhất cho bạn.

Để lại tin nhắn Gửi email cho chúng tôi

chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong vòng 24 giờ.

Send us an email Email whatsapp WA
Inquiry Inquiry
Let's chat on WhatsApp ×
Hello, welcome to silverinstruments.com, can I help you ?