Đồng hồ đo lưu lượng dầu nào tốt nhất?
Khi đo lưu lượng dầu, có nhiều lựa chọn, chẳng hạn như lưu lượng kế tuabin lỏng, lưu lượng kế bánh răng oval và lưu lượng kế Coriolis. Mỗi loại hoạt động theo một nguyên lý khác nhau và phù hợp để đo các loại dầu khác nhau.
Nhưng loại đồng hồ đo lưu lượng dầu nào là tốt nhất?
Câu trả lời là: Lưu lượng kế Coriolis là lưu lượng kế dầu tốt nhất.
Lưu lượng kế Coriolis có độ chính xác cao nhất. Nó cung cấp độ chính xác cao nhất, lên đến 0,1%, trong khi lưu lượng kế bánh răng hình bầu dục có phạm vi chính xác từ 0,2% đến 0,5%, và lưu lượng kế tuabin lỏng thường đạt khoảng 0,5%. Lưu lượng kế dầu có độ chính xác cao thường được yêu cầu khi cần lưu lượng kế giao nhận.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của lưu lượng kế Coriolis là khả năng đo trực tiếp lưu lượng khối lượng dầu. Đo lưu lượng khối lượng dầu mang lại độ chính xác cao nhất; tuy nhiên, lưu lượng kế bánh răng oval và lưu lượng kế tuabin lỏng chỉ có thể đo thể tích.
Ngoài chức năng đo lưu lượng, lưu lượng kế Coriolis còn có thể đo nhiều thông số khác, bao gồm nhiệt độ dầu, áp suất dầu và độ nhớt. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn hiệu quả và tiện dụng để đo lưu lượng dầu. Tuy nhiên, lưu lượng kế dầu truyền thống chỉ có thể đo tổng lưu lượng dầu và tốc độ dòng chảy.
Dầu bị nhiễm bẩn thường chứa tạp chất, có thể gây nguy hiểm cho các cảm biến lưu lượng có bộ phận chuyển động. Ví dụ, cánh quạt của đồng hồ đo lưu lượng tuabin chất lỏng có thể bị hỏng, và bánh răng của đồng hồ đo lưu lượng bánh răng hình bầu dục có thể bị kẹt.
Lưu lượng kế Coriolis cũng có thể đo được dầu chứa tạp chất, một ưu điểm đáng kể so với lưu lượng kế bánh răng oval và lưu lượng kế TUF. Lưu lượng kế bánh răng oval dễ bị kẹt khi đo dầu bẩn hoặc bị nhiễm bẩn, dẫn đến các vấn đề vận hành và bảo trì.
Về mặt lắp đặt, lưu lượng kế Coriolis không yêu cầu các đoạn ống thẳng, giống như lưu lượng kế bánh răng hình bầu dục. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình lắp đặt và mang lại tính linh hoạt cao hơn trong các thiết lập công nghiệp khác nhau. Ngược lại, lưu lượng kế tuabin lỏng yêu cầu các đoạn ống thẳng cả trước và sau đồng hồ để đảm bảo đo lường chính xác.
Một ưu điểm quan trọng khác của lưu lượng kế Coriolis là khả năng đo dầu có độ nhớt cao. Lưu lượng kế tuabin lỏng chỉ có thể đo dầu sạch có độ nhớt lên đến 45 cP, vì vậy chúng tôi thường sử dụng lưu lượng kế TUF làm lưu lượng kế dầu có độ nhớt thấp, chẳng hạn như lưu lượng kế diesel, lưu lượng kế nhiên liệu . Lưu lượng kế dầu hỏa , lưu lượng kế dầu thực vật , trong khi lưu lượng kế bánh răng oval có thể đo dầu có độ nhớt lên đến 2000 cP, lưu lượng kế bánh răng oval có thể được sử dụng làm lưu lượng kế dầu diesel analog, lưu lượng kế nhiên liệu analog , lưu lượng kế dầu thô , lưu lượng kế dầu cọ , v.v. Tuy nhiên, lưu lượng kế Coriolis có thể đo các loại dầu có độ nhớt lên đến hàng chục nghìn cP, chẳng hạn như dầu bôi trơn, mỡ, đo lưu lượng HFO, đo lưu lượng dầu parafin, đo lưu lượng dầu gốc polymer, v.v., khiến chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, trên thế giới, nó có thể đo tất cả các loại dầu.
Lưu lượng kế tuabin lỏng có thể đo dầu ở nhiệt độ lên đến 150°C, trong khi lưu lượng kế bánh răng hình bầu dục có thể đo dầu ở nhiệt độ cao lên đến 200° C. Lưu lượng kế xoáy , được thiết kế cho dầu có độ nhớt thấp, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 350°C. Tuy nhiên, lưu lượng kế Coriolis cũng có thể đo dầu ở nhiệt độ lên đến 350°C với các loại dầu có độ nhớt khác nhau, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng như đo lưu lượng dầu lò nung hoặc đo lưu lượng dầu ở nhiệt độ cao khác.
Nhìn chung, lưu lượng kế Coriolis là lựa chọn chính xác và đáng tin cậy nhất để đo lưu lượng dầu. Khả năng đo lưu lượng khối, xử lý tạp chất và phù hợp với dầu có độ nhớt cao khiến nó trở thành lựa chọn tốt nhất cho các ngành công nghiệp yêu cầu giám sát lưu lượng dầu chính xác và hiệu quả.
Lưu lượng kế Coriolis chắc chắn là lựa chọn tốt nhất để đo lưu lượng dầu, nhưng cũng là loại đắt nhất. Người dùng có thể lựa chọn lưu lượng kế dầu phù hợp nhất dựa trên ứng dụng, yêu cầu cụ thể và ngân sách của mình. Truy cập www.silverinstruments.com và cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn—chúng tôi sẽ giúp bạn chọn lưu lượng kế dầu tốt nhất cho ứng dụng của mình.
Feature |
|||
Accuracy |
±0.1%~0.5% |
±0.5~1.0% |
±0.2% to ±0.5% |
Measurement Type |
Mass flow |
Volume flow |
Volume flow |
Multi-Parameter Measurement |
Yes (Flow, Temperature, Pressure, Viscosity) |
No (Only Flow) |
No (Only Flow) |
Handling Contaminated Oil |
Yes (No moving parts) |
No (Impeller can be damaged) |
No (Gears can get stuck) |
Viscosity Range |
Up to tens of thousands of cP |
Up to 45 cP |
Up to 2000 cP |
Maximum Temperature |
Up to 350°C |
Up to 150°C |
Up to 200°C |
Straight Pipe Requirement |
No |
Yes (Requires long straight pipe sections) |
No |
Application Suitability |
All types of oil (including high-viscosity and contaminated oil) |
Low-viscosity, clean oil (e.g., diesel, fuel, kerosene) |
Medium-viscosity and clean oil (e.g., crude oil, palm oil, fuel oil) |
Cost |
High |
Low |
Low to medium according to the mateiral |